Oxy già thái lan h2o2 50% – hydrogen peroxide, 35kg/can
Công thức hóa học: H2O2
Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp.
Ứng dụng:
Có nhiều ứng dụng trong ngành dệt nhuộm, xử lí nước, y tế,…
Tính chất:
– Là dung dịch không màu, có mùi gắt đặc trưng.
– Nhớt hơn nước.
– Có tính oxi hoá mạnh.
– Có khả năng tan hoàn toàn trong nước.
Hydrogen Peroxide (H₂O₂), thường được gọi là oxy già hoặc nước oxy già, là một hợp chất hóa học có công thức phân tử là H₂O₂. Đây là một chất lỏng trong suốt, không màu, có mùi hăng đặc trưng. oxy già là một chất oxy hóa mạnh, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau của đời sống, công nghiệp.
Công thức hóa học: H₂O₂
Tên gọi khác: Oxy già, nước oxy già.
Tính chất vật lý: Chất lỏng không màu, có mùi đặc trưng (mùi hăng nhẹ), tan hoàn toàn trong nước.
Tính chất hóa học:
- Tính oxi hóa cực mạnh: Hydrogen Peroxide là một chất oxy hóa mạnh, có khả năng oxy hóa nhiều chất khác nhau. Tính chất này được ứng dụng rộng rãi trong các quá trình tẩy trắng, khử trùng, xử lý hóa học. Ví dụ, trong ngành dệt nhuộm, oxy già được sử dụng để tẩy trắng vải, loại bỏ các chất màu tự nhiên hoặc nhân tạo, giúp vải trở nên trắng sáng hơn.
- Dễ phân hủy thành nước và oxy: Hydrogen Peroxide không bền, dễ dàng phân hủy thành nước (H₂O), oxy (O₂) theo phản ứng: 2H₂O₂ → 2H₂O + O₂
Phản ứng này xảy ra chậm ở điều kiện thường, nhưng được xúc tác bởi ánh sáng, nhiệt độ cao, hoặc các chất xúc tác như ion kim loại. - Phản ứng phân hủy tỏa nhiệt: Quá trình phân hủy Hydrogen Peroxide là một phản ứng tỏa nhiệt, có nghĩa là nó giải phóng năng lượng dưới dạng nhiệt. Ở nồng độ cao, nhiệt lượng tỏa ra đủ để gây cháy hoặc nổ nếu không được kiểm soát. Do đó, việc bảo quản, sử dụng Hydrogen Peroxide, đặc biệt là Hydrogen Peroxide 50%, đòi hỏi các biện pháp an toàn nghiêm ngặt.
Tính chất đặc trưng:- H2O2 là một chất oxy hóa mạnh, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.
- Khả năng hòa tan: Tan hoàn toàn trong nước.
- Tính axit: Dung dịch có tính axit nhẹ, với độ pH dao động từ 2.5 đến 3.5.
- Khối lượng riêng: 1,45 g/cm3
- Khối lượng mol: 34,01 g/mol
- Nhiệt độ sôi: 108 °C
- Nhiệt độ nóng chảy: -0.43 °C
- Độ nhớt: 1,245 cP ở 20 °C
Hướng dẫn sử dụng:Liên hệ trực tiếp để được tư vấn phù hợp nhất về nhu cầu của Quý Khách !Hoặc có thể tham khảo tại đây:☆Hỗ trợ kỹ thuật/mua hàng
️ Quý khách có nhu cầu mua hàng hoặc cần tư vấn cách dùng vui lòng liên hệ số điện thoại chi nhánh gần nhất ở cuối website.
Chúng tôi luôn cam kết 100% về chất lượng sản phẩm!